Các từ liên quan tới 札幌マンガ・アニメ&声優専門学校
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
門札 もんさつ
biển [đề tên] ở cửa
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)