札幌市
さっぽろし「TRÁT HOẢNG THỊ」
☆ Danh từ
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
札幌市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 札幌市
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
幌 ほろ
mui.
札幌証券取引所 さっぽろしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán sapporo
札幌証券取引所(アンビシャス) さっぽろしょうけんとりひきしょ(アンビシャス)
Sapporo Securities Exchange
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).