Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 札幌送信所
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
テレビ送信所 テレビそうしんじょ
đài truyền hình
札幌証券取引所 さっぽろしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán sapporo
札所 ふだしょ
ngôi đền nhiều người hay đến thăm viếng và xin bùa
札幌証券取引所(アンビシャス) さっぽろしょうけんとりひきしょ(アンビシャス)
Sapporo Securities Exchange
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.