朱
しゅ あけ ひ「CHU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam

Từ đồng nghĩa của 朱
noun
朱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱
朱肉/朱肉補充液 しゅにく/しゅにくほじゅうえき
These terms refer to red ink used for traditional japanese carpentry markings.)
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era
朱肉 しゅにく
hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su; tăm pông; hộp mực dấu