朱肉
しゅにく「CHU NHỤC」
☆ Danh từ
Hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su; tăm pông; hộp mực dấu
朱肉
をお
借
りしてもよろしいですか?
Tôi có thể mượn hộp mực dấu được không? .
Hộp mực dấu đỏ

朱肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱肉
朱肉/朱肉補充液 しゅにく/しゅにくほじゅうえき
These terms refer to red ink used for traditional japanese carpentry markings.)
朱肉用補充液 しゅにくようほじゅうえき
mực dấu đỏ dự phòng
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)
朱印 しゅいん
dấu đỏ.