Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ