Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱子学大系
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
朱子学 しゅしがく
Thuyết Chu tử học (một phái mới trong học thuyết Nho học của Khổng tử)
程朱学 ていしゅがく
Trình Chu học; Trình – Chu học phái
分子系統学 ぶんしけいとうがく
hệ thống phát sinh loài phân tử
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.