Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ