Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱徽妍
妍醜 けんしゅう
cái đẹp và cái xấu
徽章 きしょう
huy hiệu.
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
弘徽殿 こきでん こうきでん
Hoằng Huy Điện (nơi cư trú của các hoàng hậu, hoàng phi và nữ quan trong triều đình thời kỳ Heian)
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ