Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朱雀 (渤海)
朱雀 すざく すじゃく しゅじゃく すざく、すじゃく、しゅじゃく
Chu Tước (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
海雀 うみすずめ ウミスズメ
Synthliboramphus antiquus (một loài chim trong họ Alcidae)
姫海雀 ひめうみすずめ ヒメウミスズメ
Alle alle (một loài chim trong họ Alcidae)
小海雀 こうみすずめ コウミスズメ
least auklet (Aethia pusilla)
冠海雀 かんむりうみすずめ カンムリウミスズメ
Japanese murrelet (Synthliboramphus wumizusume), crested murrelet
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia