Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朴文秀
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
惇朴 あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦朴 とんぼく あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản