儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.
秀抜 しゅうばつ
nổi bật; tráng lệ
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí