Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業界規範 ぎょうかいきはん
chuẩn công nghiệp; tiêu chuẩn công nghiệp
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
朴 ほお ほおがしわ
Japanese bigleaf magnolia (Magnolia obovata)
範 はん
ví dụ; làm mẫu
惇朴 あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦朴 とんぼく あつしほう
朴直 ぼくちょく
bộc trực; chân thật
質朴 しつぼく
chất phác