業界規範
ぎょうかいきはん「NGHIỆP GIỚI QUY PHẠM」
☆ Danh từ
Chuẩn công nghiệp
Industry norm

業界規範 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業界規範
規範 きはん
quy phạm
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
規範意識 きはんいしき
ý thức bình thường
憲法規範 けんぽうきはん
constitutional norm
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử