机上
きじょう「KY THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
机上調査
する
Điều tra lý thuyết (trên giấy tờ)
机上
の
書類
の
中
に
紛
れ
込
んでいる
Nằm trong giấy tờ lý thuyết
机上
の
空論
Thảo luận mang tính lý thuyết .
