机上空論
きじょうくうろん「KY THƯỢNG KHÔNG LUẬN」
☆ Danh từ
Lí thuyết suông

机上空論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 机上空論
机上の空論 きじょうのくうろん
lý thuyết suông
机上 きじょう
trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ
机の上 つくえのうえ
trên bàn.
机上デバッグ きじょーデバッグ
gỡ lỗi máy tính để bàn
机上ラック きじょうラック
giá sách để bàn
机上チェック きじょうチェック
kiểm tra tại bàn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.