Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
児童 じどう
nhi đồng
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
児童ポルノ じどうポルノ
khiêu dâm trẻ em
児童館 じどうかん
nhà trẻ
児童書 じどうしょ
sách thiếu nhi
児童画 じどうが
tranh thiếu nhi, tranh do trẻ em vẽ
児童劇 じどうげき
kịch thiếu nhi