Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉山長谷夫
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山と谷 やまとたに
sơn cốc.
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất