Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉崎美香
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
杉石 すぎせき
sugilite, lavulite
杉苔 すぎごけ
rêu tóc