Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉本善徳
善徳 ぜんとく
những sự trinh tiết
一本杉 いっぽんすぎ
một cái cây cryptomeria cô độc
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.