Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉林孝法
杉林 すぎばやし
rừng cây tuyết tùng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
森林法 しんりんほう
luật bảo vệ rừng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.