Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杉浦里穂
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
杉石 すぎせき
sugilite, lavulite
杉苔 すぎごけ
rêu tóc
老杉 ろうさん ろうすぎ
(thực vật học) cây tuyết tùng Nhật già, cây thông liễu già