Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李ヒョウ
báo.
ヒョウ属 ヒョウぞく
Chi Báo
ヒョウ柄 ひょうがら ヒョウがら
họa tiết kiểu da báo
ヒョウ亜科 ヒョウあか
phân họ Báo (là một phân họ trong họ Mèo, chỉ còn hai chi Panthera, Neofelis sau khi Báo tuyết được nhập vào chi Báo)
豹 ひょう ヒョウ
báo
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai