Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李先念
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận