Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李克譲
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu
克復 こくふく
sự phục hồi
相克 そうこく
Sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
戎克 ジャンク
thuyền buồm Trung Quốc, thuyền mành
克己 こっき
khắc kỵ