Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李在田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
瓜田李下 かでんりか
lánh xa điều thị phi; tránh dễ gây hiểu lầm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý