Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李天禄
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
天の美禄 てんのびろく
Rượu ngon; mỹ tửu
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)
秩禄 ちつろく
bổng lộc theo phẩm trật
貫禄 かんろく
chững chạc, đứng đắn, uy nghiêm