Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婀娜 あだ
phụ nữ làm điệu; vẻ lả lướt, vẻ yểu điệu
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
阿娜めく あだめく
để (thì) làm say đắm; để trông làm điệu
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận
李花 りか りはな
hoa mận