阿娜めく
あだめく「A」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Để (thì) làm say đắm; để trông làm điệu

Bảng chia động từ của 阿娜めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 阿娜めく/あだめくく |
Quá khứ (た) | 阿娜めいた |
Phủ định (未然) | 阿娜めかない |
Lịch sự (丁寧) | 阿娜めきます |
te (て) | 阿娜めいて |
Khả năng (可能) | 阿娜めける |
Thụ động (受身) | 阿娜めかれる |
Sai khiến (使役) | 阿娜めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 阿娜めく |
Điều kiện (条件) | 阿娜めけば |
Mệnh lệnh (命令) | 阿娜めけ |
Ý chí (意向) | 阿娜めこう |
Cấm chỉ(禁止) | 阿娜めくな |
阿娜めく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿娜めく
婀娜 あだ
phụ nữ làm điệu; vẻ lả lướt, vẻ yểu điệu
阿しゅく あしゅく
akshobhya (vị phật bất động)
婀娜っぽい あだっぽい
có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi
阿翁 あおう
cha chồng
阿形 あぎょう
hình dạng há miệng (tượng mở miệng, tượng trưng cho nửa "a" của "aum")
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)