Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
践言 せんげん
giữ từ
践踏 せんとう
giẫm chân xuống
践祚 せんそ
sự kế thừa ngai vàng; sự lên ngôi
実践 じっせん
thực tiễn.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践者 じっせんしゃ
practitioner
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer