李承晩 りしょうばん
Rhee Syngman, tổng thống của Hàn Quốc 1948-1960
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai