Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李時明
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
明治時代 めいじじだい
thời đại Minh Trị.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai