Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.