Các từ liên quan tới 李栄 (言語学者)
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
語学者 ごがくしゃ
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus
言語障害者 げんごしょうがいしゃ
người khiếm ngôn, người khiếm thính, câm