Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李浩哲
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
先哲 せんてつ
nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại