Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
李朝 りちょう
triều nhà Lý
李氏朝鮮 りしちょうせん
Triều đại Joseon, Triều đại Yi (1392-1910) Hàn Quốc
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung