Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湛水 たんすい たたえみず
Ruộng lúa ngập nước
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
湛える たたえる
chứa đầy (nước,...); đồ đầy; tràn đầy
之 これ
Đây; này.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận