Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李炯範
炯炯 けいけい
nhìn trừng trừng
炯然 けいぜん
phát sáng, tỏa sáng
炯眼 けいがん
đôi mắt sâu sắc, thấu suốt; sự hiểu thấu
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
範 はん
ví dụ; làm mẫu
眼光炯々 がんこうけいけい
having piercing eyes, eagle-eyed, having a penetrating insight (into)
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai