炯然
けいぜん「NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Phát sáng, tỏa sáng

炯然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炯然
炯炯 けいけい
nhìn trừng trừng
炯眼 けいがん
đôi mắt sâu sắc, thấu suốt; sự hiểu thấu
眼光炯々 がんこうけいけい
having piercing eyes, eagle-eyed, having a penetrating insight (into)
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy