Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
哲学 てつがく
triết
聖哲 せいてつ
người đàn ông khôn ngoan
先哲 せんてつ
nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại