Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綸言 りんげん
những từ ngữ của Thiên Hoàng, vua chúa
綸旨 りんじ
lệnh của Hoàng đế
経綸 けいりん
cai trị; cầm quyền
綸子 りんず
xuất hiện xa tanh
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
毛斯綸 モスリン
Một loại vải len dệt trơn mỏng và mềm
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai