経綸
けいりん「KINH LUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cai trị; cầm quyền

Bảng chia động từ của 経綸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経綸する/けいりんする |
Quá khứ (た) | 経綸した |
Phủ định (未然) | 経綸しない |
Lịch sự (丁寧) | 経綸します |
te (て) | 経綸して |
Khả năng (可能) | 経綸できる |
Thụ động (受身) | 経綸される |
Sai khiến (使役) | 経綸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経綸すられる |
Điều kiện (条件) | 経綸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経綸しろ |
Ý chí (意向) | 経綸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経綸するな |
経綸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経綸
綸子 りんず
xuất hiện xa tanh
綸旨 りんじ
lệnh của Hoàng đế
綸言 りんげん
những từ ngữ của Thiên Hoàng, vua chúa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
毛斯綸 モスリン
Một loại vải len dệt trơn mỏng và mềm
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương