Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李興
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李花 りか りはな
hoa mận
李朝 りちょう
triều nhà Lý
行李 こうり
va li, từ kết hợp (ví dụ slanguage
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận