Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李質 (明初)
明初 めいしょ めいはつ
năm đầu tiên của thời đại Minh Trị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
透明質 とうめいしつ
(sinh học) chất trong
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
資質英明 ししつえいめい
bản chất thông minh và sắc sảo, được trời phú cho tài năng
物質文明 ぶっしつぶんめい
Văn minh vật chất
明け初める あけそめる
rạng sáng, bình minh lên
前初期タンパク質 ぜんしょきタンパクしつ
protein ngay lập tức sớm