物質文明
ぶっしつぶんめい「VẬT CHẤT VĂN MINH」
☆ Danh từ
Văn minh vật chất
現代
の
物質文明
Văn minh vật chất hiện đại
物質文明
の
時代
Thời đại văn minh vật chất. .

物質文明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物質文明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
物質文化 ぶっしつぶんか
văn hóa vật chất
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.