Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遵奉 じゅんぽう
sự tuân thủ; sự tuân theo; tuân thủ.
遵守 じゅんしゅ
sự tuân thủ
遵行 じゅんこう
vâng lời
遵法 じゅんぽう
tuân thủ luật pháp.
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
遵法者 じゅんぽうしゃ
người tuân thủ pháp luật
遵奉者 じゅんぽうしゃ
(tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung