Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遵奉 じゅんぽう
sự tuân thủ; sự tuân theo; tuân thủ.
遵奉する じゅんぽう
tuân thủ; theo; tuân theo.
遵法者 じゅんぽうしゃ
người tuân thủ pháp luật
信奉者 しんぽうしゃ
người ủng hộ; kẻ hâm mộ; tín đồ
奉仕者 ほうししゃ
người hầu ((của) những người)
遵守 じゅんしゅ
sự tuân thủ
遵行 じゅんこう
vâng lời
遵法 じゅんぽう
tuân thủ luật pháp.