Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杏仁
きょうにん あんにん
quả mơ thấy (xem)
杏仁豆腐 あんにんどうふ きょうにんどうふ
(Chinese-style) almond jelly, dessert of powdered and jellied apricot kernels with fruit
杏 あんず アンズ
cây hạnh
杏酒 あんずしゅ
rượu mơ
銀杏 ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba
杏ジャム あんずジャム
mứt mơ
杏茸 あんずたけ アンズタケ
nấm hương (cantharellus cibarius)
杏林 きょうりん
rừng mơ
杏花 きょうか
apricot flower
「HẠNH NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích