Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀杏
ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko
銀杏蟹 いちょうがに イチョウガニ
cua Cancer japonicus (mai rộng khoảng 10 cm, hình quạt và màu nâu sẫm, có gai hình tam giác dọc theo mép trước)
大銀杏 おおいちょう おおイチョウ
ginkgo-leaf top-knot worn by makuuchi and juryo division wrestlers
銀杏歯鯨 いちょうはくじら イチョウハクジラ
cá voi mõm khoằm Nhật Bản
大銀杏髷 おおいちょうまげ
nút thắt trên đầu bằng lá bạch quả của các đô vật
銀杏返し いちょうがえし
kiểu tóc bạch quả cách tân
アメリカ銀杏蟹 アメリカいちょうがに
cua Dungeness
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
「NGÂN HẠNH」
Đăng nhập để xem giải thích