Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
材木屋 ざいもくや
chất đống nhà phân phối
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
問屋 とんや といや
hãng buôn bán
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
木材 もくざい
gỗ
材木 ざいもく
米問屋 こめどんや こめどいや
nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa.
問屋街 とんやがい
Phố bán buôn